Đảm bảo chất lượng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Đảm bảo chất lượng là hệ thống các quy trình và nguyên tắc được thiết lập nhằm ngăn ngừa lỗi, duy trì sự ổn định và đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn. Đây là phương pháp quản lý chủ động tập trung vào quy trình thay vì sản phẩm, giúp tổ chức kiểm soát chất lượng và cải tiến hiệu suất lâu dài.

Khái niệm đảm bảo chất lượng

Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance – QA) là một hệ thống quản lý tổng thể nhằm đảm bảo rằng mọi sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình đều đạt được các tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra. QA không chỉ bao gồm việc giám sát mà còn tập trung vào việc xây dựng các quy trình, hướng dẫn, tiêu chuẩn và phương pháp kiểm soát để ngăn ngừa lỗi ngay từ đầu. Đây là cách tiếp cận mang tính chủ động và phòng ngừa, trái ngược với các hoạt động kiểm tra thụ động sau khi sản phẩm hoàn thiện.

Theo American Society for Quality (ASQ), đảm bảo chất lượng được xem như một hệ thống quy trình được lập kế hoạch có hệ thống và được thực hiện trong suốt vòng đời sản phẩm hoặc dịch vụ. Mục tiêu là tạo ra sự tin tưởng rằng chất lượng yêu cầu sẽ được đáp ứng. QA không phải là một hoạt động riêng lẻ mà là một phần không thể tách rời của hệ thống quản lý chất lượng tổng thể, kết nối giữa chiến lược kinh doanh, quy trình vận hành và phản hồi của khách hàng.

Trong thực tế, QA đóng vai trò như một “vòng lặp kiểm soát” liên tục, trong đó mọi dữ liệu liên quan đến chất lượng được thu thập, phân tích và phản hồi để cải tiến. Bản chất của QA là đảm bảo tính ổn định và nhất quán trong quy trình, giúp doanh nghiệp giảm sai lỗi, tối ưu nguồn lực và duy trì uy tín thương hiệu lâu dài.

Sự khác biệt giữa đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng

Mặc dù thường được nhắc cùng nhau trong các hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo chất lượng (QA) và kiểm soát chất lượng (QC – Quality Control) thực chất là hai khái niệm riêng biệt. QA tập trung vào việc xây dựng và duy trì các quy trình đảm bảo chất lượng, còn QC là hoạt động kiểm tra, đo lường và xác nhận chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đã hoàn thành. QA mang tính phòng ngừa, QC mang tính phát hiện.

Trong lĩnh vực sản xuất, QA sẽ thiết lập tiêu chuẩn kỹ thuật, hướng dẫn vận hành, quy trình kiểm soát đầu vào và đầu ra, trong khi QC sẽ thực hiện các phép đo, kiểm thử hoặc đánh giá mẫu để xác nhận chất lượng. Trong phát triển phần mềm, QA bao gồm việc định nghĩa quy trình phát triển, tài liệu hóa yêu cầu và quản lý thay đổi; QC là hoạt động kiểm thử sản phẩm (testing) để phát hiện lỗi.

Bảng so sánh dưới đây cho thấy rõ sự khác biệt về mục tiêu, trọng tâm và trách nhiệm giữa hai khái niệm:

Tiêu chí Đảm bảo chất lượng (QA) Kiểm soát chất lượng (QC)
Mục tiêu Ngăn ngừa lỗi xảy ra trong quy trình Phát hiện lỗi trong sản phẩm hoặc kết quả
Trọng tâm Quy trình, hệ thống, phương pháp Sản phẩm, đầu ra cuối cùng
Bản chất Phòng ngừa, quản lý và cải tiến Đo lường, kiểm tra, xác nhận
Người thực hiện Toàn bộ nhân sự trong quy trình Bộ phận kỹ thuật hoặc kiểm định
Thời điểm thực hiện Trong suốt vòng đời quy trình Sau khi sản phẩm hoàn thành

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp tổ chức triển khai hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả hơn, tránh việc lẫn lộn giữa quy trình kiểm tra (QC) và hệ thống phòng ngừa lỗi (QA), đồng thời tối ưu chi phí kiểm soát chất lượng tổng thể.

Mục tiêu và vai trò của đảm bảo chất lượng

Mục tiêu cốt lõi của QA là đảm bảo rằng mọi sản phẩm và dịch vụ được phát triển hoặc cung cấp đều đáp ứng hoặc vượt kỳ vọng của khách hàng và các yêu cầu quy định. Đảm bảo chất lượng không chỉ hướng tới sản phẩm cuối cùng mà còn chú trọng đến việc tạo dựng một nền tảng vận hành ổn định, có khả năng kiểm soát và cải tiến liên tục.

Các mục tiêu cụ thể của QA bao gồm:

  • Xây dựng và duy trì các quy trình vận hành chuẩn hóa, giảm thiểu biến động không kiểm soát.
  • Ngăn ngừa lỗi trước khi chúng xảy ra bằng cách xác định sớm nguyên nhân gốc rễ.
  • Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, GMP, hoặc các quy định chuyên ngành.
  • Nâng cao năng suất, hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng.

Vai trò của QA mở rộng trên nhiều cấp độ. Ở cấp độ chiến lược, QA giúp xác định định hướng chất lượng của tổ chức và gắn kết nó với mục tiêu kinh doanh. Ở cấp độ tác nghiệp, QA đảm bảo mọi hoạt động đều được thực hiện đúng quy trình, có thể đo lường và kiểm soát. Ở cấp độ văn hóa, QA góp phần xây dựng tư duy chất lượng trong toàn bộ tổ chức, khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình cải tiến liên tục.

Một tổ chức có hệ thống QA hiệu quả thường có đặc điểm là tỷ lệ lỗi thấp, năng suất cao, chi phí bảo hành giảm và lòng tin khách hàng được củng cố. Theo McKinsey & Company, việc triển khai QA bài bản có thể giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận biên 12–15% nhờ giảm thiểu chi phí sửa lỗi và nâng cao hiệu suất quy trình.

Nguyên tắc cơ bản trong đảm bảo chất lượng

Các hệ thống QA hiện đại đều dựa trên một bộ nguyên tắc được xác lập rõ ràng nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả. Theo ISO 9001, các nguyên tắc cốt lõi bao gồm hướng đến khách hàng, lãnh đạo, sự tham gia của con người, phương pháp tiếp cận theo quá trình và cải tiến liên tục.

Hướng đến khách hàng: Mọi hoạt động cần được thiết kế xoay quanh mục tiêu đáp ứng và vượt kỳ vọng của khách hàng. Chất lượng không chỉ là sự phù hợp với tiêu chuẩn mà còn là mức độ hài lòng của người tiêu dùng cuối cùng.

Lãnh đạo: Cam kết của lãnh đạo là yếu tố tiên quyết để duy trì QA hiệu quả. Các nhà lãnh đạo cần định hướng rõ ràng, phân bổ nguồn lực hợp lý và khuyến khích văn hóa chất lượng trong toàn tổ chức.

Tham gia của nhân viên: Mọi nhân viên đều đóng vai trò trong việc đảm bảo chất lượng. Sự hiểu biết và cam kết của họ đối với quy trình là điều kiện tiên quyết cho sự ổn định và cải tiến bền vững.

Phương pháp tiếp cận theo quá trình: QA không thể tồn tại như những hành động riêng lẻ. Thay vào đó, mọi quy trình phải được xem như các mắt xích trong một hệ thống tổng thể, trong đó đầu ra của một quá trình là đầu vào của quá trình kế tiếp.

Cải tiến liên tục: Không có quy trình nào hoàn hảo tuyệt đối. QA nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu phản hồi, kết quả kiểm toán và chỉ số hiệu suất (KPIs) để cải tiến không ngừng, đảm bảo hệ thống luôn phù hợp với thay đổi của thị trường và công nghệ.

Bảng dưới đây minh họa mối liên hệ giữa các nguyên tắc QA và lợi ích cụ thể đối với tổ chức:

Nguyên tắc QA Mục tiêu đạt được Lợi ích mang lại
Hướng đến khách hàng Tăng mức độ hài lòng Giữ chân khách hàng, tăng doanh thu
Lãnh đạo Định hướng rõ ràng Đảm bảo tính nhất quán và gắn kết tổ chức
Tham gia của nhân viên Nâng cao cam kết Tăng năng suất và tinh thần làm việc
Tiếp cận theo quá trình Tối ưu hóa luồng công việc Giảm sai sót và thời gian xử lý
Cải tiến liên tục Thích nghi với thay đổi Duy trì lợi thế cạnh tranh

Các mô hình và tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng phổ biến

Đảm bảo chất lượng không tồn tại trong một khuôn khổ duy nhất mà được triển khai thông qua nhiều mô hình và tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực và mức độ trưởng thành của tổ chức. Những mô hình này cung cấp khung hướng dẫn giúp doanh nghiệp thiết lập, đo lường và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng một cách có hệ thống và nhất quán.

ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất, được áp dụng trên hơn 170 quốc gia. Hệ thống này đặt ra các yêu cầu về việc thiết lập chính sách chất lượng, kiểm soát tài liệu, giám sát quy trình và đánh giá hiệu suất. Tổ chức được chứng nhận ISO 9001 phải duy trì cải tiến liên tục thông qua chu trình PDCA (PlanDoCheckActPlan \rightarrow Do \rightarrow Check \rightarrow Act), đảm bảo rằng mọi hoạt động đều được kiểm soát và có khả năng truy xuất nguồn gốc.

CMMI (Capability Maturity Model Integration) được phát triển bởi Viện Kỹ nghệ Phần mềm (SEI – Carnegie Mellon University), là mô hình đánh giá mức độ trưởng thành của quy trình trong các tổ chức phát triển phần mềm và hệ thống kỹ thuật. CMMI gồm 5 cấp độ, từ quản lý ngẫu nhiên (Level 1) đến tối ưu hóa liên tục (Level 5). Mô hình này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghệ thông tin, quốc phòng và hàng không, nơi sai sót nhỏ có thể dẫn đến thiệt hại lớn.

Six Sigma là phương pháp cải tiến dựa trên phân tích thống kê, hướng tới giảm thiểu sai lỗi trong quy trình sản xuất và dịch vụ. Mục tiêu của Six Sigma là giảm tỷ lệ lỗi xuống dưới 3,4 lỗi trên một triệu cơ hội, tương đương mức xác suất thành công 99,99966%. Phương pháp này sử dụng chu trình DMAIC (Define – Measure – Analyze – Improve – Control) để định lượng hóa và tối ưu hóa quy trình.

GMP (Good Manufacturing Practice) là bộ tiêu chuẩn áp dụng trong lĩnh vực dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm nhằm đảm bảo sản phẩm được sản xuất trong điều kiện vệ sinh, an toàn và đồng nhất. Các yêu cầu của GMP bao gồm kiểm soát nguyên liệu đầu vào, giám sát môi trường sản xuất, truy xuất hồ sơ và đánh giá nhà cung cấp.

Quy trình thực hiện đảm bảo chất lượng

Một quy trình đảm bảo chất lượng hiệu quả được thiết kế có hệ thống, đảm bảo kiểm soát toàn bộ vòng đời của sản phẩm hoặc dịch vụ. Theo hướng dẫn của ISO 9001ASQ, quy trình QA thường bao gồm các giai đoạn chính sau:

  1. Xác định yêu cầu chất lượng: Thu thập thông tin từ khách hàng, đối chiếu với tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp lý. Đây là bước nền tảng để xây dựng chỉ tiêu và tiêu chuẩn đo lường phù hợp.
  2. Lập kế hoạch chất lượng: Thiết lập mục tiêu, chính sách, phân bổ nguồn lực và lựa chọn công cụ kiểm soát phù hợp. Bước này xác định rõ trách nhiệm của từng cá nhân và phòng ban liên quan.
  3. Triển khai và giám sát: Áp dụng các quy trình, quy định và hướng dẫn đã được xây dựng. Các hoạt động kiểm soát như đánh giá nội bộ, kiểm toán quy trình hoặc phân tích dữ liệu được tiến hành định kỳ.
  4. Phân tích và cải tiến: Sử dụng các dữ liệu thu thập được để phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis – RCA) và thực hiện hành động khắc phục. Các công cụ như biểu đồ Pareto, Ishikawa hoặc 5 Whys thường được áp dụng.

Bảng dưới đây minh họa mối quan hệ giữa từng bước của quy trình QA và mục tiêu đạt được:

Giai đoạn Mục tiêu chính Kết quả đầu ra
Xác định yêu cầu Hiểu rõ nhu cầu khách hàng Yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn
Lập kế hoạch Xây dựng quy trình quản lý chất lượng Kế hoạch QA chi tiết
Triển khai và giám sát Đảm bảo quy trình hoạt động hiệu quả Dữ liệu kiểm soát chất lượng
Phân tích và cải tiến Phát hiện và khắc phục lỗi Báo cáo cải tiến, hành động khắc phục

Công cụ và kỹ thuật trong đảm bảo chất lượng

QA sử dụng nhiều công cụ thống kê và phân tích để giám sát và cải tiến quy trình. Những công cụ kinh điển được ASQ gọi là “7 công cụ chất lượng cơ bản”, bao gồm:

  • Biểu đồ Pareto: Giúp xác định các nguyên nhân chính gây ra lỗi (nguyên tắc 80/20).
  • Biểu đồ kiểm soát (Control Chart): Theo dõi sự ổn định của quy trình qua thời gian.
  • Biểu đồ nhân quả (Ishikawa): Xác định mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
  • Phiếu kiểm tra (Check Sheet): Ghi lại dữ liệu lỗi thực tế trong quá trình sản xuất.
  • Histogram: Hiển thị phân bố tần suất dữ liệu, giúp phân tích xu hướng sai lệch.
  • Scatter Diagram: Đánh giá mối tương quan giữa hai biến số trong quy trình.
  • Flow Chart: Minh họa trực quan quy trình làm việc và các điểm kiểm soát.

Bên cạnh đó, các kỹ thuật nâng cao như SPC (Statistical Process Control), FMEA (Failure Mode and Effects Analysis), hoặc Lean Six Sigma được áp dụng rộng rãi trong các tổ chức lớn để tăng độ chính xác và giảm thiểu biến động.

Tác động của QA đối với doanh nghiệp và khách hàng

Việc triển khai QA hiệu quả mang lại giá trị bền vững cho cả tổ chức và khách hàng. QA giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến sửa lỗi, bảo hành và khiếu nại, đồng thời cải thiện hiệu quả hoạt động và hình ảnh thương hiệu. Một hệ thống QA tốt cũng làm tăng sự tin cậy của khách hàng và đối tác, đặc biệt trong các ngành yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như y tế, hàng không, năng lượng hoặc công nghệ thông tin.

Theo báo cáo của McKinsey & Company, các công ty áp dụng QA toàn diện ghi nhận mức giảm chi phí sản xuất lên đến 20% và tỷ lệ sai lỗi giảm 35% chỉ trong 12 tháng đầu tiên. Ngoài ra, chỉ số hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Index – CSI) tăng trung bình 15–18%, cho thấy tác động rõ rệt của QA đến trải nghiệm người dùng.

Thách thức trong triển khai đảm bảo chất lượng

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai QA cũng đối mặt với không ít thách thức. Một số rào cản phổ biến bao gồm:

  • Thiếu cam kết từ lãnh đạo cấp cao và không tích hợp QA vào chiến lược kinh doanh.
  • Chi phí ban đầu cao do đầu tư thiết bị, chứng nhận và đào tạo nhân viên.
  • Thiếu nhận thức hoặc kỹ năng chuyên môn về các công cụ QA trong lực lượng lao động.
  • Khó khăn trong việc đo lường các chỉ số hiệu suất và hiệu quả cải tiến (KPIs).

Để khắc phục, các doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa chất lượng – nơi mỗi nhân viên nhận thức rằng chất lượng là trách nhiệm chung, không chỉ thuộc về bộ phận kiểm soát.

Xu hướng tương lai của đảm bảo chất lượng

Trong thời đại chuyển đổi số, QA đang bước vào giai đoạn phát triển mới với sự tham gia mạnh mẽ của công nghệ tự động hóa và dữ liệu lớn (Big Data). Hệ thống QA hiện đại tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện bất thường theo thời gian thực, dự đoán lỗi trước khi xảy ra và tối ưu quy trình dựa trên học máy.

IBM Research dự đoán rằng việc kết hợp AI và IoT (Internet of Things) trong QA sẽ giúp giảm 50% thời gian kiểm định và tăng độ chính xác đến 98%. Blockchain cũng được ứng dụng để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng chất lượng toàn cầu.

Trong tương lai, QA sẽ không chỉ là một quy trình quản lý mà trở thành một hệ sinh thái dữ liệu mở, nơi thông tin chất lượng được chia sẻ, phân tích và cải tiến theo thời gian thực, hướng đến mục tiêu cuối cùng: chất lượng thông minh (Smart Quality).

Tài liệu tham khảo

  1. American Society for Quality – Quality Assurance vs Quality Control
  2. ISO – Quality Management Principles and ISO 9001
  3. McKinsey & Company – Quality and Productivity Insights
  4. IBM – Quality Assurance and AI Applications
  5. National Institute of Standards and Technology – Quality Measurement Standards

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đảm bảo chất lượng:

Liệu pháp bức xạ định vị cơ thể: Báo cáo của Nhóm Nhiệm vụ 101 AAPM Dịch bởi AI
Medical Physics - Tập 37 Số 8 - Trang 4078-4101 - 2010
Nhóm Nhiệm vụ 101 của AAPM đã chuẩn bị báo cáo này dành cho các nhà vật lý y tế, bác sĩ lâm sàng và các nhà trị liệu nhằm phác thảo các hướng dẫn thực hành tốt nhất cho kỹ thuật liệu pháp bức xạ bên ngoài được gọi là liệu pháp bức xạ định vị cơ thể (SBRT). Báo cáo của nhóm nhiệm vụ bao gồm một đánh giá tài liệu để xác định các phát hiện lâm sàng đã được báo cáo và các kết quả dự kiến cho p...... hiện toàn bộ
#Liệu pháp bức xạ định vị cơ thể #SBRT #hướng dẫn thực hành tốt #vật lý y tế #đảm bảo chất lượng
Trình mô phỏng dựa trên dân số Simcyp: Kiến trúc, Triển khai và Đảm bảo Chất lượng Dịch bởi AI
In Silico Pharmacology -
Tóm tắtPhát triển một nền tảng thân thiện với người dùng có thể xử lý một số lượng lớn các mô hình dược động học và dược lực học dựa trên sinh lý (PBPK/PD) phức tạp, cả cho các phân tử nhỏ truyền thống và các loại thuốc sinh học lớn hơn, là một thách thức đáng kể. Trong thập kỷ qua, Trình mô phỏng Dựa trên Dân số Simcyp đã trở nên phổ biến trong các công ty dược lớ...... hiện toàn bộ
Phát triển tiêu chuẩn cho kính hiển vi chẩn đoán bệnh sốt rét: Đánh giá năng lực bên ngoài cho các nhà phân tích kính hiển vi sốt rét trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương Dịch bởi AI
Malaria Journal - Tập 11 Số 1 - 2012
Tóm tắt Bối cảnh Việc chẩn đoán bệnh sốt rét đã nhận được sự quan tâm mới trong những năm gần đây, liên quan đến khả năng tiếp cận chẩn đoán chính xác ngày càng tăng thông qua việc giới thiệu các xét nghiệm chẩn đoán nhanh và hướng dẫn mới của Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị chẩn đoán dựa trên ký sinh trùng trước khi điều trị b...... hiện toàn bộ
#Kính hiển vi #Sốt rét #Đánh giá năng lực #Đảm bảo chất lượng #Chẩn đoán #Châu Á - Thái Bình Dương #Tiêu chuẩn toàn cầu #Quản lý bệnh nhân #Nghiên cứu thực địa
Nghiên cứu về các công cụ bảo đảm chất lượng bên trong ở một số trường đại học trên thế giới và khuyến nghị cho Việt Nam
Tạp chí Giáo dục - - Trang 13-17 - 2021
Bảo đảm chất lượng bên trong là một thành tố quan trọng của giáo dục đại học. Nhiều trường đại học trên thế giới đã xây dựng và triển khai thành công mô hình bảo đảm chất lượng bên trong, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, quản lí và cơ hội việc làm cho người tốt nghiệp. Nghiên cứu gần đây của UNESCO về triển khai bảo đảm chất lượng bên trong tại tám trường đại học khác nhau trên thế giới đã cu...... hiện toàn bộ
#Bảo đảm chất lượng #công cụ bảo đảm chất lượng bên trong #kiểm định chất lượng #giáo dục đại học
Đảm bảo chất lượng nội bộ trong phẫu thuật tim – Những phát triển tại Münster Dịch bởi AI
Zeitschrift für Herz-, Thorax- und Gefäßchirurgie - - 1998
Đảm bảo chất lượng nội bộ (QS) trong y tế là một phương pháp không thể thiếu để bảo đảm và cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Tại Khoa và Phòng khám Phẫu thuật lồng ngực, tim mạch và mạch máu của Đại học Westfälische Wilhelms-Universität Münster, một chương trình đảm bảo chất lượng toàn diện đã được thiết lập từ năm 1990. Hàng năm, hơn 2500 ca phẫu thuật được thực hiện, trong đó có 14...... hiện toàn bộ
#đảm bảo chất lượng #phẫu thuật tim #y tế #phẫu thuật lồng ngực #mạch máu #cấy ghép nội tạng #dị tật bẩm sinh
Một số giải pháp đảm bảo chất lượng học phần thực hành nghiệp vụ sư phạm ở khối trường đại học sư phạm
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 11(77) - Trang 178 - 2019
800x600 Hiện nay, cách thức triển khai cũng như đánh giá thực tập sư phạm (TTSP) còn mang nặng tính hình thức, chưa phản ánh đúng thực chất năng lực tay nghề của giáo sinh. Chất lượng công tác đào tạo và rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (NVSP) ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục của si...... hiện toàn bộ
#rèn luyện nghiệp vụ sư phạm #đào tạo
Phát triển văn hóa chất lượng và hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong Trường Đại học Tân Trào
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 4 Số 7 - Trang 85-90 - 2018
Phát triển văn hóa chất lượng và chuẩn hóa hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong là yêu cầu tất yếu trong chiến lược phát triển của trường Đại học Tân Trào. Công tác đảm bảo chất lượng bên trong đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học và dịch vụ cộng đồng. Đẩy mạnh các hoạt động đảm bảo chất lượng là nhiệm vụ xuyên suốt của nhà trường nhằm đáp ứng yêu cầ...... hiện toàn bộ
#Quality culture; quality assurance; heightening education quality.
Đánh giá hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong của một số trường đại học Việt Nam
Tạp chí Giáo dục - - Trang 54-59 - 2021
The Ministry of Education and Training issued a new set of standards for evaluating the quality of higher education institutions with 25 standards and 111 criteria, which is Circular No. 12/2017/TT-BGDDT promulgating the quality assessment of university. Until October 31, 2020, 33 higher education institutions were assessed externally and 30 higher education institutions were recognized to meet st...... hiện toàn bộ
#quality assurance #higher education #internal quality assurance #quality accreditation standards
Ý kiến phản hồi từ các bên liên quan - công cụ đảm bảo chất lượng giáo dục đại học
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 25-29 - 2020
Đo lường, đánh giá và không ngừng cải tiến chất lượng giáo dục là một trong những nhiệm vụ quan trọng của các trường đại học. Bài viết này cho thấy vai trò của việc khảo sát ý kiến phản hồi các bên liên quan (bên trong vào bên ngoài nhà trường) trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục đại học. Nghiên cứu được tiến hành thông qua việc khảo sát, phỏng vấn ý kiến của sinh viên, giảng viên cũng như các ...... hiện toàn bộ
#Đảm bảo chất lượng #giáo dục đại học #ý kiến phản hồi #các bên liên quan
Tổng số: 85   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9